Ngoại hạng Anh

Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal3626556083B T T T T
2Man CityMan City3525735482T T T T T
3LiverpoolLiverpool3623944378B T B H T
4Aston VillaAston Villa3620792067H T T H B
5TottenhamTottenham35186111160T B B B B
6NewcastleNewcastle35175132256T T B T T
7ChelseaChelsea35159111154T B H T T
8Man UnitedMan United3416612154B H H T H
9West HamWest Ham36131013-1449T B B H B
10BournemouthBournemouth3613914-1148H B T T B
11BrightonBrighton35121112-447B H B B T
12WolvesWolves3613716-1146H B B T B
13FulhamFulham3612816-444B T B H H
14Crystal PalaceCrystal Palace35101015-1240B T T T H
15EvertonEverton3612915-1137B T T T H
16BrentfordBrentford369918-836H T T B H
17Nottingham ForestNottingham Forest368919-1829B H B B T
18Luton TownLuton Town366822-2926T B B B H
19BurnleyBurnley365922-3524B H T H B
20Sheffield UnitedSheffield United363726-6516B B B B B
Nottingham: -4 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Everton: -8 điểm (Quyết định của liên đoàn)
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Ghi chú:

Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Championship
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại

Tg: Bàn thắng Th: Bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm